- TOYOTA FORTUNER CÓ 5 MÀU: Trắng, Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Đồng.
- TOYOTA FORTUNER 2.4MT (7 chỗ, Dầu, Số Sàn, 1 Cầu): 1.026.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER 2.4AT (7 chỗ, Dầu, Tự động, 1 Cầu): 1.118.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER 2.7AT (7 chỗ, Xăng, Tự động, 1 Cầu): 1.229.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER 2.7AT (7 chỗ, Xăng, Tự động, 2 Cầu): 1.319.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER 2.8AT (7 chỗ, Dầu, Tự động, 2 Cầu): 1.434.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER LEGENDER 2.4AT (7 chỗ, Dầu, Tự động, 1 Cầu): 1.259.000.000 VNĐ.
- TOYOTA FORTUNER LEGENDER 2.8AT (7 chỗ, Dầu, Tự động, 2 Cầu): 1.470.000.000 VNĐ.
- HÌNH FORTUNER CHUẨN: Ngoài + trong
- HÌNH FORTUNER LEGENDER: Ngoài + trong
- CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: so sánh 7 loại
THÔNG TIN CHUNG (nhấp vào)
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | |
Kiểu dáng | SUV – Gầm cao | |
Nhiên liệu | Xăng / Dầu | |
Lắp ráp: Dầu | Việt Nam | |
Nhập khẩu: Xăng | Inđônêsia | |
Kích thướt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4795 x 1855 x 1835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1545/1555 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2000 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | 2.4MT Dầu (Số sàn) | 2.393 cc |
2.7AT: Xăng | 2694 cc | |
2.8AT: Dầu | 2755cc | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |
Loại nhiên liệu | Xăng / Dầu | |
Công suất tối đa | (kW)(Mã lực)@vòng): 2.4MT Dầu | (110) 147/3400 |
2.7AT Xăng | 122 (164)/5200 | |
2.8AT Dầu | 150 (201)/3400 | |
Mô men xoắn | tối đa (Nm @vòng): 2.4MT Dầu | 400/1600 |
2.7AT Xăng | 245/4000 | |
2.8AT Dầu | 500/1600 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái | Có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | 2.4MT | Số sàn 6 cấp |
2.4AT + 2.7AT + 2.8AT | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, Tay đòn kép |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp: 2.4MT | 265/65R17 | |
2.4AT + 2.7AT +2.8AT | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7,63 |
Trong đô thị | 9,05 | |
Ngoài đô thị | 6,79 |
NGOẠI THẤT (nhấp vào)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Có | |
Sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | 2.4MT | Cùng màu thân xe |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Mạ Crôm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Đen | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn đen |
Chắn bùn | Trước + Sau |
NỘI THẤT (nhấp vào)
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | 2.4MT | Không |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2.4MT | 2 chế độ ngày và đêm |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Chống chói | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu thân xe | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cửa sổ trời | Không có | |
Ghế | Chất liệu bọc ghế: :2.4MT | Nỉ |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Da | |
Ghế tài: | 2.4MT | Chỉnh tay 6 hướng |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ: | 2.4MT | Chỉnh tay 4 hướng |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế hai | Gập 60:40 | |
Hàng ghế ba | Gập 50:50 | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI (nhấp vào)
Hệ thống điều hòa | 2.4MT | Chỉnh tay 2 vùng |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7″ |
Số loa | 8 loa | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng nút bấm: 2.4MT | Không |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm, Chống kẹt các cửa | |
Cốp điều khiển điện | Tiêu chuẩn | Không |
Legender | Có | |
Hệ thống sạc Có dây | Có cả 2 hàng ghế | |
Ga tự động | 2.4MT | Không |
2.4AT + 2.7AT+2.8AT | Có |
AN NINH (nhấp vào)
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG (nhấp vào)
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 | |
Cảnh báo điểm mù | Tiêu chuẩn | Không |
Legender | Có | |
Camera lùi | Tiêu chuẩn | Có |
Legender | 360o | |
Hệ thống TOYOTA SAFETY SENSE | Tiêu chuẩn | Không |
Legender | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG (nhấp vào)
Túi khí:7 túi | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có | Ghế ISO |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí |